Nhiễm hiv là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Nhiễm HIV là tình trạng cơ thể bị virus suy giảm miễn dịch ở người xâm nhập và phá hủy hệ miễn dịch, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh cơ hội và ung thư. Virus tấn công chủ yếu vào tế bào CD4, khiến cơ thể suy giảm miễn dịch, có thể tiến triển thành AIDS nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.

Định nghĩa nhiễm HIV

Nhiễm HIV là tình trạng cơ thể bị virus suy giảm miễn dịch ở người (Human Immunodeficiency Virus – HIV) xâm nhập và phá hủy hệ thống miễn dịch. Virus này tấn công chủ yếu vào các tế bào CD4, làm giảm khả năng miễn dịch và làm cơ thể dễ bị nhiễm trùng cơ hội và một số loại ung thư đặc hiệu.

HIV không phải là bệnh lý cuối cùng mà là quá trình nhiễm kéo dài, có thể tiến triển thành AIDS nếu không được điều trị. Quá trình nhiễm HIV có thể kéo dài nhiều năm, trong thời gian đó người bệnh vẫn có thể sống khỏe mạnh nếu được phát hiện và điều trị kịp thời.

Theo WHO, nhiễm HIV là một trong những vấn đề y tế công cộng nghiêm trọng, đòi hỏi phát hiện sớm, theo dõi và điều trị tích cực để giảm tỷ lệ tử vong và lây truyền.

Nguyên nhân và đường lây truyền

HIV lây truyền chủ yếu qua ba con đường chính: quan hệ tình dục không an toàn với người nhiễm, truyền máu hoặc chế phẩm máu không được kiểm tra, và từ mẹ sang con trong quá trình mang thai, sinh nở hoặc cho con bú. Việc nắm rõ các con đường lây truyền giúp phòng ngừa hiệu quả.

Ngoài ra, sử dụng chung kim tiêm hoặc các dụng cụ y tế không vô trùng cũng là con đường lây nhiễm phổ biến, đặc biệt trong các nhóm sử dụng ma túy đường tĩnh mạch. Hiểu biết về nguyên nhân lây truyền giúp xây dựng các chương trình giáo dục và can thiệp cộng đồng hiệu quả.

Danh sách các con đường lây truyền HIV:

  • Quan hệ tình dục không an toàn
  • Truyền máu, chế phẩm máu hoặc ghép tạng không kiểm soát
  • Từ mẹ sang con (trong thai kỳ, sinh nở, hoặc cho con bú)
  • Sử dụng chung kim tiêm hoặc các dụng cụ y tế không vô trùng

Phân loại HIV

HIV được phân loại thành hai loại chính: HIV-1 và HIV-2. HIV-1 là loại phổ biến toàn cầu, có khả năng lây lan mạnh và gây bệnh nặng. HIV-2 chủ yếu xuất hiện ở Tây Phi và thường tiến triển chậm hơn, ít lây lan hơn so với HIV-1.

HIV-1 còn được chia thành nhiều nhóm và clade (kiểu gene) khác nhau, mỗi nhóm có đặc điểm về lây lan, tiến triển bệnh và đáp ứng điều trị. Phân loại này giúp các nhà khoa học và bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và giám sát dịch tễ hiệu quả.

Bảng phân loại HIV:

Loại HIV Khu vực phổ biến Đặc điểm
HIV-1 Toàn cầu Lây lan nhanh, tiến triển bệnh nặng, nhiều nhóm và clade
HIV-2 Tây Phi Tiến triển chậm hơn, lây lan ít hơn, đáp ứng điều trị khác nhau

Triệu chứng và giai đoạn nhiễm

Nhiễm HIV diễn tiến qua ba giai đoạn chính: nhiễm cấp tính, giai đoạn tiềm ẩn kéo dài và giai đoạn AIDS. Trong giai đoạn nhiễm cấp tính, người bệnh thường có triệu chứng giống cúm như sốt, mệt mỏi, đau họng, nổi ban hoặc sưng hạch bạch huyết.

Giai đoạn tiềm ẩn có thể kéo dài nhiều năm, thường không có triệu chứng rõ rệt, nhưng virus vẫn tiếp tục phá hủy tế bào CD4. Khi tiến triển thành AIDS, hệ miễn dịch bị suy giảm nghiêm trọng, cơ thể dễ bị nhiễm trùng cơ hội, giảm cân nhanh, mệt mỏi kéo dài và xuất hiện các bệnh lý nghiêm trọng.

Danh sách các triệu chứng theo từng giai đoạn:

  • Nhiễm cấp tính: sốt, đau họng, nổi ban, sưng hạch bạch huyết
  • Giai đoạn tiềm ẩn: hầu như không có triệu chứng, virus hoạt động âm thầm
  • Giai đoạn AIDS: nhiễm trùng cơ hội, giảm cân, mệt mỏi, ung thư đặc hiệu

Cơ chế sinh học của HIV

HIV là một retrovirus, tấn công chủ yếu vào các tế bào miễn dịch CD4, bao gồm tế bào T hỗ trợ, đại thực bào và tế bào vi sinh thần kinh. Virus gắn kết với thụ thể CD4 và các thụ thể cộng hưởng (co-receptor) CCR5 hoặc CXCR4 trên bề mặt tế bào.

Sau khi xâm nhập vào tế bào, HIV giải phóng RNA và enzyme reverse transcriptase, sao chép RNA thành DNA và tích hợp vào nhiễm sắc thể của tế bào chủ. Quá trình này khiến tế bào sản xuất virus mới, dẫn đến phá hủy dần tế bào CD4 và suy giảm hệ miễn dịch.

Công thức biểu diễn quá trình sao chép ngược của HIV:

RNAHIVreverse transcriptaseDNAHIVintegrationDNAhost RNA_\text{HIV} \xrightarrow{\text{reverse transcriptase}} DNA_\text{HIV} \xrightarrow{\text{integration}} DNA_\text{host}

Chẩn đoán HIV

Chẩn đoán HIV được thực hiện bằng các xét nghiệm phát hiện kháng thể, kháng nguyên hoặc RNA virus trong máu. Xét nghiệm ELISA thường được sử dụng để sàng lọc, nếu dương tính sẽ được xác nhận bằng xét nghiệm Western blot hoặc PCR.

Các xét nghiệm hiện đại có thể phát hiện virus sớm chỉ vài tuần sau khi nhiễm, giúp phát hiện sớm và điều trị kịp thời. Việc chẩn đoán sớm giúp giảm nguy cơ lây truyền và cải thiện hiệu quả điều trị.

Danh sách các xét nghiệm chẩn đoán HIV phổ biến:

  • ELISA (enzyme-linked immunosorbent assay)
  • Western blot (xác nhận dương tính)
  • PCR (phát hiện RNA HIV)
  • Rapid test (xét nghiệm nhanh tại chỗ)

Điều trị HIV

Điều trị HIV hiện nay dựa trên liệu pháp kháng retrovirus (ART), kết hợp nhiều loại thuốc nhằm ức chế sự nhân lên của virus và duy trì số lượng tế bào CD4. ART không chữa khỏi HIV nhưng giúp kiểm soát virus, kéo dài tuổi thọ và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Liệu pháp ART gồm nhiều nhóm thuốc:

  • Thuốc ức chế men sao chép ngược (NRTIs, NNRTIs)
  • Thuốc ức chế protease (PIs)
  • Thuốc ức chế thụ thể CCR5 hoặc CXCR4
  • Thuốc ức chế integrase

Việc tuân thủ điều trị đầy đủ, định kỳ theo hướng dẫn của bác sĩ giúp giảm tải lượng virus trong máu, ngăn ngừa tiến triển thành AIDS và giảm nguy cơ lây truyền cho người khác.

Phòng ngừa HIV

Phòng ngừa HIV bao gồm các biện pháp giáo dục, thay đổi hành vi và sử dụng thuốc dự phòng. Quan hệ tình dục an toàn bằng bao cao su, kiểm tra y tế định kỳ, và tránh dùng chung kim tiêm là các biện pháp cơ bản.

Ngoài ra, thuốc dự phòng trước phơi nhiễm (PrEP) và sau phơi nhiễm (PEP) cũng được sử dụng cho những người có nguy cơ cao, giúp giảm nguy cơ lây nhiễm. Chăm sóc sức khỏe sinh sản, sàng lọc máu và kiểm soát nhiễm trùng cơ hội cũng góp phần phòng ngừa hiệu quả.

Ảnh hưởng xã hội và tâm lý

Người nhiễm HIV thường phải đối mặt với kỳ thị, phân biệt đối xử và áp lực tâm lý. Sự kỳ thị này ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận dịch vụ y tế, tuân thủ điều trị và chất lượng cuộc sống.

Hỗ trợ tâm lý, giáo dục cộng đồng và luật pháp bảo vệ quyền lợi của người nhiễm là những yếu tố quan trọng giúp giảm tác động xã hội và cải thiện sức khỏe tâm thần. Các chương trình tư vấn, nhóm hỗ trợ và mạng lưới chăm sóc cộng đồng giúp người bệnh hòa nhập và duy trì điều trị hiệu quả.

Tài liệu tham khảo

  1. WHO. HIV/AIDS Fact Sheet
  2. CDC. HIV Basics
  3. Avert. HIV Science
  4. NCBI. Human Immunodeficiency Virus (HIV)
  5. Frontiers in Immunology. HIV Mechanisms

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề nhiễm hiv:

Giảm Thiểu Khoảng Cách Về Tuổi Thọ Giữa Những Người Bị Nhiễm HIV và Những Người Không Bị Nhiễm HIV Có Quyền Truy Cập Dịch Vụ Chăm Sóc Dịch bởi AI
Journal of acquired immune deficiency syndromes (1999) - Tập 73 Số 1 - Trang 39-46 - 2016
Thông Tin Nền: Chưa có thông tin về việc khoảng cách sống còn giữa những người bị nhiễm HIV và những người không bị nhiễm HIV có quyền truy cập dịch vụ chăm sóc có còn tồn tại hay không. Phương Pháp: Chúng tôi đã tiến hành ...... hiện toàn bộ
Đại dịch toàn cầu về nhiễm virus HIV và các điều kiện đồng hiện liên quan đến sự ảnh hưởng của người chuyển giới Dịch bởi AI
Journal of acquired immune deficiency syndromes (1999) - Tập 72 Số 3 - Trang S210-S219 - 2016
Giới thiệu: Các quần thể người chuyển giới đã bị thiếu vắng trong các nghiên cứu dịch tễ học về HIV và do đó cũng thiếu thốn trong các chương trình phòng ngừa, chăm sóc và điều trị HIV. Từ năm 2012, đã có sự gia tăng đáng kể trong nghiên cứu tập trung vào người chuyển giới. Các nghiên cứu làm nổi bật gánh nặng của bệnh HIV và nhữn...... hiện toàn bộ
Khả năng kháng tương đối của virus HIV-1 nguồn đối với sự kiểm soát của interferon-alpha Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 10 Số 1 - 2013
Tóm tắtNền tảngSau khi truyền HIV loại 1 (HIV-1) qua màng nhầy, interferon loại 1 (IFN) được sản xuất nhanh chóng tại các vị trí virus nhân lên ban đầu trong màng nhầy và các hạch bạch huyết thoát nước. Tuy nhiên, vai trò của hoạt động kháng virus kích thích bởi IFN trong việc hạn chế sự nhân lên của HIV-1 trong các giai đoạn đầu ...... hiện toàn bộ
#HIV-1 #interferon-alpha #khả năng kháng #nhiễm trùng cấp tính #sự kiểm soát virus
SAMHD1 hạn chế nhiễm HIV-1 trong tế bào đuôi gai (DC) bằng cách làm giảm dNTP, nhưng sự biểu hiện của nó trong tế bào DC và tế bào lympho CD4+ sơ cấp không thể được tăng cường bởi interferon Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2012
Tóm tắt Đặt vấn đề SAMHD1 là một yếu tố hạn chế HIV-1 trong các tế bào đơn nhân không phân chia, tế bào đuôi gai (DC), đại thực bào, và tế bào T CD4+ tĩnh. Hoạt động như một triphosphohydrolase deoxynucleoside triphosphate (dNTP), SAMHD1 thủy phân dNTPs và hạn chế nhiễm HIV-1...... hiện toàn bộ
Tỷ lệ mắc và các yếu tố nguy cơ dẫn đến thất bại trong điều trị kháng retrovirus ở bệnh nhân nhiễm HIV chưa điều trị tại Bệnh viện Đại học Chiang Mai, Thái Lan Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2011
Tóm tắt Giới thiệu Việc sử dụng liệu pháp kháng retrovirus phối hợp (cART) đã trở thành tiêu chuẩn chăm sóc cho việc điều trị nhiễm HIV. Tuy nhiên, chi phí và sự kháng thuốc với cART là những rào cản lớn đối với việc tiếp cận điều trị, đặc biệt ở những nơi có nguồn lực hạn chế. Trong nghiên cứu n...... hiện toàn bộ
Các dấu ấn miễn dịch trong dịch não tủy ở trẻ em nhiễm HIV‐1 Dịch bởi AI
Wiley - Tập 80 Số 6-7 - Trang 659-666 - 1991
TÓM TẮT. Một số bất thường miễn dịch đã được phát hiện trong dịch não tủy (CSF) của trẻ em nhiễm virus gây suy giảm miễn dịch ở người loại 1 (HIV‐1). Việc tổng hợp miễn dịch globulin qua màng (intrathecal) cùng với các chuỗi nhẹ tự do (FLC), IL‐1β, IL‐6 và M‐CSF đã được chứng minh ở cả trẻ em không triệu chứng và trẻ em bị viêm não cấp tính. Những phát hiện của chún...... hiện toàn bộ
Phân tích vi mạch theo chiều dọc các kháng nguyên bề mặt tế bào trên các tế bào đơn nhân máu ngoại vi từ những người nhiễm HIV dương tính đang điều trị bằng liệu pháp kháng vi-rút hoạt động cao Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 5 Số 1 - 2008
Tóm tắtNền tảngHiệu quả của liệu pháp kháng vi-rút hoạt động cao (HAART) được xác định bằng việc giám sát đồng thời hơn 100 kháng nguyên bề mặt tế bào theo thời gian chưa từng được thực hiện. Chúng tôi đã sử dụng một kính hiển vi kháng thể để phân tích sự thay đổi trong biểu hiện của 135 kháng nguyên bề mặt tế bào khác nhau theo t...... hiện toàn bộ
Tỷ lệ nhiễm và sự phổ biến HIV trong các nhóm phụ nữ có hành vi nguy cơ cao tại Bloemfontein và Rustenburg, Nam Phi: một nghiên cứu tiến cứu Dịch bởi AI
BMJ Open - Tập 2 Số 1 - Trang e000626 - 2012
Mục tiêuMục tiêu chính là đo lường tỷ lệ nhiễm HIV trong hai nhóm phụ nữ không nhiễm HIV theo hướng nghiên cứu. Các mục tiêu thứ yếu bao gồm đo lường tỷ lệ mang thai và tỷ lệ giữ chân người tham gia.Thiết kếSàng lọc HIV trên diện rộng trong nhóm phụ nữ có hành vi nguy cơ cao, sau đó thực hiện ...... hiện toàn bộ
Sự chênh lệch tuổi tác, sự kết nối tình dục và nhiễm HIV trong các cộng đồng thiệt thòi quanh Cape Town, Nam Phi: một giao thức nghiên cứu Dịch bởi AI
BMC Public Health - - 2011
Tóm tắt Nền tảng Các mối quan hệ quan trọng giữa cấu trúc mạng tình dục và sự phân bố của HIV vẫn chưa được hiểu đầy đủ, đặc biệt là liên quan đến vai trò của sự chồng chéo trong mối quan hệ và sự chênh lệch tuổi tác trong các mối quan hệ, cũng như cách mà các đặc điểm mạng này tương quan với nha...... hiện toàn bộ
Chủng tộc/dân tộc và việc khởi động liệu pháp điều trị kháng virus hoạt động cao (HAART) trong một nhóm quân nhân nhiễm HIV Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 11 Số 1 - 2014
Tóm tắt Giới thiệu Các nghiên cứu trước đây đã gợi ý rằng thời điểm bắt đầu HAART có thể khác nhau theo chủng tộc/dân tộc. Sử dụng hệ thống chăm sóc sức khỏe quân đội Hoa Kỳ, nơi giảm thiểu sự gây nhiễu từ việc tiếp cận chăm sóc sức khỏe, chúng tôi đã phân tích xem thời điểm bắt đầu HAART và việc...... hiện toàn bộ
#HAART #chủng tộc #dân tộc #HIV #liệu pháp dự phòng PCP
Tổng số: 192   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10